Characters remaining: 500/500
Translation

giải nghĩa

Academic
Friendly

Từ "giải nghĩa" trong tiếng Việt có nghĩa là "nói nghĩa" hoặc "giải thích một từ hoặc một khái niệm nào đó để người khác hiểu hơn". Khi chúng ta giải nghĩa một từ, chúng ta thường làm cho ý nghĩa của từ đó trở nên dễ hiểu hơn, đặc biệt đối với những từ khó hoặc chuyên ngành.

Cách sử dụng từ "giải nghĩa":
  1. Giải nghĩa một từ: dụ, bạn có thể nói: "Hãy giải nghĩa từ 'tình yêu' cho tôi." (Hãy giải thích ý nghĩa của từ 'tình yêu' cho tôi.)
  2. Giải nghĩa một khái niệm: dụ: "Thầy giáo đã giải nghĩa khái niệm 'quyền con người' cho học sinh." (Thầy giáo đã giải thích ý nghĩa của khái niệm 'quyền con người' cho học sinh.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Giải thích: Đây từ gần nghĩa với "giải nghĩa". Bạn có thể sử dụng "giải thích" trong nhiều ngữ cảnh, dụ: " ấy giải thích cho tôi về các quy tắc ngữ pháp."
  • Giải thích chi tiết: Khi muốn làm rõ ràng sâu sắc hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ này. dụ: "Giáo viên đã giải thích chi tiết về các giai đoạn phát triển của trẻ em."
Các từ đồng nghĩa liên quan:
  • Giải thích: Như đã nêutrên, có nghĩa tương tự nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Diễn giải: Từ này cũng có nghĩagiải thích nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. dụ: "Tác giả đã diễn giải ý nghĩa của nhân vật trong tiểu thuyết."
  • Làm : Từ này có thể dùng trong ngữ cảnh yêu cầu làm sáng tỏ một vấn đề nào đó: "Bạn có thể làm điều này không?"
dụ khác:
  • "Tôi cần bạn giải nghĩa câu thơ này, tôi không hiểu."
  • "Trong lớp học, thầy thường giải nghĩa các thuật ngữ chuyên ngành để học sinh dễ dàng tiếp thu."
Kết luận:

Từ "giải nghĩa" một từ rất hữu ích trong việc diễn đạt ý tưởng khái niệm một cách dễ hiểu.

  1. đg. Nói cho nghĩa. Giải nghĩa một từ khó.

Comments and discussion on the word "giải nghĩa"